Cách đặt tên Instagram hay tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Hàn

Instagram là một trong những mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay, với hơn một tỷ người dùng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, khi đăng ký tài khoản trên Instagram, việc đặt tên cho tài khoản của bạn là một trong những quyết định quan trọng nhất để thu hút người theo dõi và tạo dấu ấn cá nhân. Một cái tên Instagram hay và sáng tạo có thể giúp bạn nổi bật giữa hàng triệu tài khoản khác trên mạng xã hội này. Hãy cùng tìm hiểu cách đặt tên Instagram hay trong bài viết này.

1. Cách đặt tên Instagram hay tiếng Việt

Phần lớn các bạn trẻ Việt Nam thường chọn sử dụng ngôn ngữ Việt để đặt tên tài khoản Instagram của mình. Nhằm giúp bạn tạo ra một cái tên độc đáo, thu hút và phổ biến trên Instagram, bài viết dưới đây sẽ cung cấp các hướng dẫn và gợi ý đặt tên Instagram cho cả nam và nữ.

1.1. Dành cho nam

  1. Ngô Hoàng Dương: ng.hwa.dg
  2. Đăng Anh Minh: ah_minh.dn
  3. Vũ Thành Nam: thnhnam.vu
  4. Đặng Hải Triều: dn.haichieu
  5. Trần Hoài Thân: trhoai.than
  6. Dương Minh Đức: dgminh.duc
  7. Nguyễn Duy An: an.duyng
  8. Phạm Xuân Nhật: ph.xnnang
  9. Nguyễn Đình Hải: Hai.dhng
  10. Mạc Phúc Ngọc: ngoc.pm

1.2. Dành cho nữ

  1. Phương Anh: __anhpye__
  2. Hà Phương: ha.phun__
  3. Minh Ngọc: mingg.ngocc__
  4. Dương Hoàng: Hwa.dwg
  5. Thành Nam: thah._.nam
  6. Nguyễn Ngọc: __ng.ngocc__
  7. Nguyễn Minh Thành: ___n.m.t___
  8. Mai Anh: m.anhh
  9. Trang Trần: Changg.Tr__
  10. Thu Hằng: just.hang

2. Cách đặt tên Instagram hay tiếng Anh

Vì tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều quốc gia, việc đặt tên tài khoản Instagram bằng tiếng Anh có thể thu hút được nhiều người theo dõi từ khắp nơi trên thế giới. Ngoài ra, cũng có những cái tên phổ biến và thích hợp cho cả đối tượng nam và nữ.

2.1. Dành cho nam

  1. Aymer: Mang ý nghĩa nổi tiếng, cao thượng
  2. Aiden:  Là một chàng trai nhã nhặn và nồng nhiệt
  3. Avery: Cậu bé sở hữu nụ cười thiên thần, nghịch ngợm, giỏi ngoại giao và rất khỏe khoắn
  4. Amyas: Chàng trai nhận được nhiều sự yêu thương
  5. Bevis: Một anh chàng đẹp trai
  6. Baldric: Một vị lãnh đạo tài ba, táo bạo
  7. Barrett: Chúa tể loài gấu
  8. Bellamy: Cũng mang ý nghĩa là một bạn nam đẹp trai
  9. Caradoc: đáng yêu
  10. Chin: Là một người vĩ đại
  11. Chiko: Sở hữu sức nhanh như mũi tên
  12. Duane: Cậu bé có mái tóc màu đen
  13. David: Cái tên phổ biến, kinh điển ở mọi thời đại.
  14. Dai: Mang ý nghĩa vĩ đại, to lớn
  15. Daichi: Trái đất
  16. Daiki: Độ sáng tuyệt vời
  17. Daisuke: Thể hiện sự giúp đỡ to lớn
  18. Dian/Dyan: Ngọn nến
  19. Edward: được mệnh danh là “Thần tài hộ mệnh”, đem đến tài lộc, tiền bạc
  20. Ebisu: Thần may mắn
  21. Flynn: Chàng trai màu tóc đỏ
  22. Frederick: Thiên sứ hòa bình
  23. Fumihito: Lòng trắc ẩn
  24. Fumio: Là chàng trai lễ độ, hòa nhã
  25. Gi: Là một người dũng cảm
  26. Garuda: Người đưa tin của Trời
  27. Goro: Người con trai ở vị trí thứ 5
  28. Genji: đem lại sự khởi đầu tốt đẹp
  29. Jackson: Là chàng trai hòa đồng và sở hữu tính sáng tạo cao
  30. Kieran: Cậu bé tóc đen
  31. Lucas: Người thắp lên ánh sáng
  32. Leo: Là những con sư tử, thể hiện sức mạnh vượt trội
  33. Lloyd: Chàng trai màu tóc xám
  34. Maximilian: Chàng trai xuất chúng nhất
  35. Mateo: Là anh chàng sở hữu năng lượng tràn đầy, gây sức hút với người đối diện
  36. Meredith: Trưởng làng vĩ đại
  37. Nicholas: Là những chiến thắng vẻ vang
  38. Nolan: Dòng dõi cao quý
  39. Orborne: Nổi tiếng như Thần linh
  40. Otis: Giàu sang
  41. Patrick: Cái tên đại diện cho dòng dõi quý tộc, mang khí chất thanh cao
  42. Ryan: Có nghĩa là “quốc vương nhí”
  43. Venn: Anh chàng đẹp trai
Đặt tên Instagram hay
Đặt tên Instagram hay cho nam

2.2. Dành cho nữ

Tiếp theo là cách đặt tên Instagram hay bằng tiếng Anh dành cho các bạn nữ

  1. Adelaide: Chỉ người con gái xuất thân từ gia đình cao quý
  2. Alice: Người phụ nữ cao quý
  3. Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
  4. Amabel/Amanda: đáng yêu
  5. Annabella: Xinh đẹp
  6. Aurelia: Tóc vàng óng
  7. Amanda: Được yêu thương
  8. Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
  9. Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  10. Camellia: Hoa trà
  11. Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
  12. Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
  13. Daisy: Hoa cúc
  14. Doris: Xinh đẹp
  15. Dahlia: Hoa thược dược
  16. Elysia: Được ban phước lành
  17. Felicia: May mắn hoặc thành công
  18. Fawziya: Chiến thắng
  19. Fidelma: Mỹ nhân
  20. Fiona: Trắng trẻo
  21. Freya: Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  22. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  23. Gloria: Vinh quang
  24. Hypatia: Cao quý nhất
  25. Hebe: Trẻ trung
  26. Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
  27. Isolde: Xinh đẹp
  28. Juhi: họ hoa nhài, thích hợp đặt tên cho cô con gái nhỏ.
  29. Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
  30. Jade: Ngọc bích
  31. Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
  32. Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
  33. Keisha: Mắt đen
  34. Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp
  35. Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
  36. Lotus: Hoa sen
  37. Morela: Hoa mai
  38. Mirabel: Tuyệt vời
  39. Martha: Quý cô, tiểu thư
  40. Mabel/Miranda: đáng yêu
  41. Naoko: Đứa trẻ đáng kính và phục tùng
  42. Naila: Thành công
  43. Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc
  44. Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
  45. Rosalind: Hoa hồng
  46. Rose: Hoa hồng
  47. Rowan: Cô bé tóc đỏ
  48. Regina: Nữ hoàng
  49. Sunflower: Hoa hướng dương
  50. Sarah: Công chúa, tiểu thư
  51. Sayuri: Một bông hoa xinh đẹp
  52. Seika: Mùa hè tươi mát
  53. Seiko: Một đứa trẻ chân thành
  54. Seiren: Vì sao tinh tú trên trời cao
  55. Seina: Thể hiện nét ngây thơ, trong sáng của một cô gái.
  56. Sachiko: Đứa trẻ mang sự hạnh phúc và may mắn.
  57. Taka: Chỉ một cô gái có khí chất cao quý và được mọi người tôn trọng
  58. Takako: Đứa nhỏ xuất thân từ dòng dõi quý tộc
  59. Takara: Một món đồ được trân trọng
  60. Victoria: Là tên của Nữ hoàng Anh, cũng mang ý nghĩa chiến thắng.
  61. Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
  62. Yashita: Thành công
  63. Yashashree: Nữ thần của sự thành công
Đặt tên Instagram hay
Đặt tên Instagram hay cho nữ

3. Tên Instagram của bạn trong tiếng Anh

  1. Vân Anh: Agnes – Trong sáng
  2. Mai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trời
  3. Bảo Anh: Eudora – Món quà tốt lành
  4. Ngọc Ánh: Hypatia – Cao quý
  5. Bảo: Eugen – Quý giá
  6. Bình: Aurora –Bình minh
  7. Cường: Roderick – Mạnh mẽ
  8. Châu: Adela / Adele – Cao quý
  9. Danh: Orborne/Cuthbert – Nổi tiếng
  10. Dũng: Maynard – Dũng cảm
  11. Dung: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽ
  12. Duyên: Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạn
  13. Duyên Khánh: Elysia – Được ban phước lành
  14. Dương: Griselda – Chiến binh xám
  15. Duy: Phelan – Sói
  16. Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớn
  17. Đức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹp
  18. Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ
  19. Điệp: Doris – Xinh đẹp, kiều diễm
  20. Giang: Ciara – Dòng sông nhỏ
  21. Gia: Boniface – Gia đình, gia tộc
  22. Hân: Edna – Sự vui vẻ
  23. Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy –  Biểu tượng hoa hồng
  24. Hạnh: Zelda – Sự hạnh phúc
  25. Hoa: Calantha – Mang ý nghĩa là bông hoa nở rộ
  26. Huy: Augustus – Sự lộng lẫy
  27. Hải: Mortimer – Vị thần biển cả
  28. Hiền: Glenda – Thân thiện, hiền lành
  29. Huyền: Heulwen – Ánh sáng mặt trời
  30. Hương: Glenda – Trong sạch, thân thiện, tốt lành
  31. Thúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – Sự quyến rũ
  32. Khôi: Bellamy – Đẹp trai
  33. Khoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảng
  34. Kiên: Devlin – Kiên trường
  35. Linh: Jocasta – Tỏa sáng
  36. Lan: Grainne – Hoa lan
  37. Ly: Lyly – Hoa ly ly
  38. Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảm
  39. Minh: Jethro – Là người sáng suốt
  40. Mỹ Nhân: Isolde – Cô gái xinh xắn
  41. Mai: Jezebel – Hoa mai trong trắng
  42. Như Muội: Amabel / Amanda – đáng yêu, đáng yêu
  43. Anh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốt
  44. Ngọc: Pearl – Viên ngọc
  45. Nga: Gladys – Công chúa
  46. Ngân: Griselda – Linh hồn bạc
  47. Nam: Bevis – Sự nam tính, đẹp trai
  48. Nhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộ
  49. Nhi:  Almira – Công chúa nhỏ
  50. Ánh Nguyệt: Selina – Ánh trăng
  51. Oanh: Alula – Chim oanh vũ
  52. Phong: Anatole – Ngọn gió
  53. Phú: Otis – Phú quý
  54. Quốc: Basil – Đất nước
  55. Quân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đại
  56. Quang: Clitus – Vinh quang
  57. Quỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêm
  58. Quyền: Baldric – Lãnh đạo sáng suốt.
  59. Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi.
  60. Kim Thoa: Anthea: Xinh đẹp như đóa hoa.
  61. Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệu
  62. Yến Trinh: Agness – Trong sáng, trong trẻo
  63. Thành: Phelim – Sự thành công, tốt đẹp
  64. Thư: Bertha – Sách/Sự sáng dạ, thông minh
  65. Thủy: Hypatia – Dòng nước
  66. Tú: Stella – Vì tinh tú
  67. Tiến: Vincent – Sự tiến lên, chinh phục
  68. Thảo: Agnes – Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng
  69. Thương: Elfleda – Mỹ nhân cao quý
  70. Tuyết: Fiona/ Eirlys – Trắng trẻo như bông tuyết
  71. Tuyền: Anatole – Bình minh, sự khởi đầu
  72. Trung: Sherwin – Người bạn trung thành
  73. Trinh: Virginia – Trinh nữ
  74. Trâm: Bertha – Sự sáng dạ, thông minh
  75. Tiến: Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái
  76. Tiên: Isolde – Xinh đẹp
  77. Trúc: Erica – Mãi mãi, vĩnh hằng
  78. Tài: Ralph – Thông thái và hiểu biết
  79. Võ: Damian – Người giỏi võ/Người thuần hóa
  80. Văn: Bertram – Con người hiểu biết, thông thạo
  81. Việt: Baron – Sự ưu việt, tài giỏi
  82. Vân: Cosima – Mây trắng
  83. Yến: Jena – Chim yến

4. Cách đặt tên Instagram hay tiếng Hàn

Thêm vào đó, một số người dùng Instagram ưa thích việc đặt tên tài khoản bằng tiếng Hàn, đặc biệt là các fan của nghệ sĩ Kpop. Điều này dẫn đến sự phổ biến của những cái tên Instagram sáng tạo và độc đáo với các từ và cụm từ tiếng Hàn.

4.1.  Dành cho nam

  1. Bon Hwa: Vinh quang
  2. Chun Ae: Cao thượng
  3. Chul: Chàng trai sắt đá, cứng rắn
  4. Chin Hwa: Giàu có
  5. Chin Mae: Thành thật
  6. Dae Hyun: Tuyệt vời
  7. Duck Hwan: Đức độ
  8. Eun: Ý nói anh chàng có lòng bác ái
  9. Gi: Thể hiện ý chí luôn vươn lên
  10. Gun: Thể hiện sự mạnh mẽ của đàn ông
  11. Gyeong: Có nghĩa kính trọng
  12. Haneul: Mang nghĩa là thiên đàng
  13. Huyn: Chỉ sự nhân đức
  14. Hwan: Chỉ một chàng trai thông minh, sáng sủa
  15. Hyeon: Một người nhân đức
  16. Iseul: Nghĩa là giọt sương
  17. Jae: Ý chỉ người giàu có
  18. Jeong: Chàng trai có tiết hạnh
  19. Joon: Nói lên sự tài năng
  20. Kwan: Ý chỉ người có quyền năng
  21. Kwang: Một chàng trai bụi, hoang dại
  22. Kyung: Mang nghĩa là tự trọng
  23. Myeong: Chỉ một người trong sáng
  24. Seong: Có nghĩa là người đàn ông thành đạt
  25. Seung: Mang nghĩa thành công
  26. Wook: Bình minh
  27. Yeong: Cam đảm
  28. Young: Chàng trai dũng cảm

4.2. Dành cho nữ

  1. Areum: Mang ý nghĩa người nữ xinh đẹp
  2. Bora: Có nghĩa là màu tím thủy chung
  3. Da-eun: Người có lòng tốt
  4. Eui: Người luôn công bằng
  5. Eun: Một người phụ nữ đầy bác ái
  6. Gi: Sự vươn lên
  7. Gun: Người phụ nữ mạnh mẽ
  8. Ga Eun: Mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp
  9. Heejin: Viên ngọc trai quý giá
  10. Hayoon: Ánh sáng mặt trời, một tên tiếng Hàn đáng yêu dành cho con gái
  11. Haneul: Bầu trời tươi đẹp
  12. Hyeon: Người con gái có đức hạnh
  13. Hyo: Có lòng hiếu thảo
  14. Hei-Ran: Bông lan xinh đẹp
  15. Haebaragi: Hoa hướng dương
  16. Hye: Ý nói người phụ nữ thông minh
  17. Joon: Cô gái tài năng
  18. Jang-Mi: Hoa hồng tươi đẹp
  19. Jeong: Một người phụ nữ sống bình yên và tiết hạnh
  20. Kwan: Cô gái mạnh mẽ
  21. Ki: Thể hiện người phụ nữ có ý chí vươn lên
  22. Kyung: Người có lòng tự trọng cao
  23. Iseul: Mang ý nghĩa là giọt sương
  24. Molan: Hoa mẫu đơn
  25. Mi Cha: Cô bé tuyệt đẹp
  26. Myeong: Thể hiện sự trong sáng
  27. Nari: Mang ý nghĩa hoa Lily
  28. Ora: Màu tím thủy chung
  29. Soo-Gook: Hoa tú cầu
  30. Seong: Người phụ nữ thành đạt
  31. Taeyang: Mặt trời
  32. Yon: Hoa sen nở rộ
  33. Young-mi: Người con gái xinh đẹp
Đặt tên Instagram hay
Tên Insta gram tiếng Hàn hay cho nữ

5. Hướng dẫn cách đổi tên Instagram

Sau khi đã tìm hiểu được những cách đặt tên Instagram độc đáo và ý nghĩa và chọn được một cái tên phù hợp, bạn có thể muốn thay đổi tên tài khoản Instagram của mình. May mắn thay, chỉ với vài bước đơn giản, bạn có thể thực hiện việc đổi tên tài khoản trên Instagram. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cho bạn các bước cơ bản để thực hiện thay đổi tên tài khoản trên Instagram.

  • Bước 1: Đầu tiên, bạn hãy mở ứng dụng Instagram, ở góc phải bên dưới màn hình nhấp chuột phải vào biểu tượng trang cá nhân.
  • Bước 2: Chọn mục Chỉnh sửa trang cá nhân.
  • Bước 3: Tiếp tục chọn mục Tên, sau đó nhập tên mà bạn muốn thay đổi, kế đến chọn Xong ở góc phải màn hình để lưu mới
Đặt tên Instagram hay
Hướng dẫn chi tiết

Bước 4: Chọn mục “Tên người dùng“,  Nhập tên người dùng bạn muốn đổi, Click vào “Xong” ở góc phải trên màn hình để lưu tên người dùng mới.

dat ten instagram hay didongviet1
Click vào Xong

Cần nhớ rằng tên người dùng và tên hiển thị là hai khái niệm khác nhau. Tên hiển thị của bạn xuất hiện dưới hình đại diện của tài khoản và không yêu cầu độc nhất. Bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc hoặc ký hiệu đặc biệt trong tên hiển thị và không bị giới hạn số lần thay đổi.

Trong quá trình sử dụng Instagram, tên người dùng của bạn sẽ xuất hiện ở đầu hồ sơ và cuối URL hồ sơ. Vì vậy, việc đặt tên người dùng là rất quan trọng và nó phải là duy nhất. Tên người dùng trên Instagram chỉ cho phép dưới 30 ký tự và bao gồm chữ cái, số, dấu chấm và dấu gạch dưới.

6. Kết luận

Tóm lại, việc đặt tên Instagram hay và độc đáo là một bước quan trọng để thu hút người theo dõi và tạo dấu ấn cá nhân trên mạng xã hội này. Bằng cách tham khảo các ý tưởng và mẹo trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thể tạo ra một cái tên Instagram độc đáo và phù hợp với bản thân mình. Hãy bắt đầu áp dụng các mẹo này và tạo ra một tài khoản Instagram đẹp và ấn tượng ngay hôm nay!

Các bài viết liên quan: PhanMemVietNam.Com -> Thủ Thuật
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!
Please enter your name here